Umteteli wa Bantu = The mouthpiece of the native people
Đã lưu trong:
OCLC: | 41949098 |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Southern Sotho Xhosa Zulu |
Được phát hành: |
Johannesburg, [South Africa] :
Native Print. & Pub.,
1920-1955.
|
Những chủ đề: | |
Các quyển sách có liên quan: | Online version:
Umteteli wa Bantu Tiếp tục: Mining sun. Tiếp tục bởi: Umteteli wa Bantu e Goli |
Global Resources Program: | Cooperative Africana Materials Project (CAMP) |
Định dạng: | Báo chí Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
MF-5018 r.11/e Oct 9, 1937-Nov 5, 1938
MF-5018 r.12-14 Nov 12, 1938-Apr 25, 1942
MF-5048 r.1 May 2, 1942-Aug 9, 1947
MF-5018 r.15-18 Aug 16, 1947-Apr 26, 1952
MF-5048 r.2 May 3, 1952-Apr 25, 1953
MF-5018 r.18-19 May 2, 1953-Apr 30, 1955
MF-5048 r.3 May 7-Dec 31, 1955
Neg. MF-at lab
Ghi chú
MF-5018 r.1-10 May 1920-Oct 2, 1937MF-5018 r.11/e Oct 9, 1937-Nov 5, 1938
MF-5018 r.12-14 Nov 12, 1938-Apr 25, 1942
MF-5048 r.1 May 2, 1942-Aug 9, 1947
MF-5018 r.15-18 Aug 16, 1947-Apr 26, 1952
MF-5048 r.2 May 3, 1952-Apr 25, 1953
MF-5018 r.18-19 May 2, 1953-Apr 30, 1955
MF-5048 r.3 May 7-Dec 31, 1955
Neg. MF-at lab
Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
Aug 16 1947-1948 | MF-5018 r.15 | Sẵn có |
Dec 23 1939-Mar 15 1941 | MF-5018 r.13 | Sẵn có |
Jan 23 1954-Apr 1955 | MF-5018 r.19 | Sẵn có |
Jan 27 1934-Ju 22 1935 | MF-5018 r.8 | Sẵn có |
Jan 1949-Apr 29 1950 | MF-5018 r.16 | Sẵn có |
Jul 1924-Apr 1926 | MF-5018 r.3 | Sẵn có |
Jun 29 1935-Sep 12 1936 | MF-5018 r.9 | Sẵn có |
Mar 22 1941-Apr 1942 | MF-5018 r.14 | Sẵn có |
May 7 1955-Dec 1959 | MF-5048 r.3 | Sẵn có |
May 1920-Sep 2 1922 | MF-5018 r.1 | Sẵn có |
May 1926-Apr 1928 | MF-5018 r.4 | Sẵn có |
May 1928-Apr 1930 | MF-5018 r.5 | Sẵn có |
May 1930-Apr 1932 | MF-5018 r.6 | Sẵn có |
May 1932-Jan 20 1934 | MF-5018 r.7 | Sẵn có |
May 1942-Aug 9 1947 | MF-5048 r.1 | Sẵn có |
May 1950-Sep 1951 | MF-5018 r.17 | Sẵn có |
May 1952-Apr 1953 | MF-5048 r.2 | Sẵn có |
Nov 12 1938-Dec 16 1939 | MF-5018 r.12 | Sẵn có |
Oct 9 1937-Nov 5 1938 | MF-5018 r.11/e | Sẵn có |
Oct 1952-Jan 16 1954 | MF-5018 r.18 | Sẵn có |
Sep 9 1922-Jun 1924 | MF-5018 r.2 | Sẵn có |
Sep 19 1936-Oct 2 1937 | MF-5018 r.10 | Sẵn có |