Der Führer.
Đã lưu trong:
OCLC: | 35579034 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | German |
Được phát hành: |
Karlsruhe :
Der Führer Verlag,
|
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Báo chí Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Ghi chú
MF-10699 (69 reels) Nov. 5, 1927-1928; 1930-Oct. 1933 (reels 1-10); Nov. 1-28, 1933 (reel 9); Nov. 29, 1933-1941 (reels 11-63); Mar. 31-Jun 1943; Oct. 1943-Mar. 1944 (reel 67); Apr.-Jun 26, 1944 (reel 66); Jun 27-Dec. 4, 1944 (reels 68-69); LACKS: May 12, 1928; Aug. 9-sep. 3, sep. 13-27, Oct. 8-Nov. 26, Dec. 3-13, 1930; Nov. 15, 1931; no. 267 (Nov. 1931); Jan. 1, 10, 18, 20-22, 25-27, 29, Feb. 2, 13-14, 18-21, 23, 25, 28, Mar. 4, 8, 15, 17, 19-22, 25, 30, Apr. 2, 5, 10, no. 107, Apr. 25, Jun 5, Jul 2, sep. 11, Nov. 6, Dec. 17, 27, 1933; sep. 27-30, 1935; Jan. 30-31, Nov. 1-2, 1936; Mar. 5, 9-10, 13, no. 144 (May); Jun 17-18, 1939; Mar. 18, Dec. 31, 1940; Jan. 9-20, Mar. 31, no. 94, 99-100 (Apr.), May 4, 1941; May 31-Jun 2, Oct. 16, Nov. 13-25, Dec. 31, 1943; Feb. 4, 16, no. 97-99 (Apr.), Jun 21, 25, Aug. 15-18, sep. 28, 1944Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
MF | Sẵn có | |
Apr.1-Jun.26 1936 | MF-10699 r.29 | Sẵn có |
Apr.1-Jun.30 1939 | MF-10699 r.52 | Sẵn có |
Aug.5-Sep.25 1938 | MF-10699 r.46 | Sẵn có |
Aug.18-Oct.10 1937 | MF-10699 r.38 | Sẵn có |
Dec.7 1936-Jan.23 1937 | MF-10699 r.33 | Sẵn có |
Dec.29-31 1938 - Jan.4-Oct.25 1938 | MF-10699 r.49 | Sẵn có |
Feb.1-Mar.31 1939 | MF-10699 r.51 | Sẵn có |
Jan.1-Mar.31 1936 | MF-10699 r.28 | Sẵn có |
Jan.20-Mar.10 1938 | MF-10699 r.42 | Sẵn có |
Jan.24-Mar.13 1937 | MF-10699 r.34 | Sẵn có |
Jul.1-Dec.30 1937 - Jan.1-19 1938 | MF-10699 r.41 | Sẵn có |
Jul.1-Nov.8 1939 | MF-10699 r.53 | Sẵn có |
Jun.17-Aug.4 1938 | MF-10699 r.45 | Sẵn có |
Jun.25-Aug.17 1937 | MF-10699 r.37 | Sẵn có |
Jun.27-Sep.16 1936 | MF-10699 r.30 | Sẵn có |
Mar.11-Apr.30 1938 | MF-10699 r.43 | Sẵn có |
Mar.14-May.1 1937 | MF-10699 r.35 | Sẵn có |
May.1-Jun.16 1938 | MF-10699 r.44 | Sẵn có |
May.3-Jun.24 1937 | MF-10699 r.36 | Sẵn có |
Nov.9-30 1939 - Jan.2-Feb.19 1940 | MF-10699 r.54 | Sẵn có |
Nov.15-Dec.28 1938 | MF-10699 r.48 | Sẵn có |
Nov.28-Dec.31 1937 | MF-10699 r.40 | Sẵn có |
Oct.11-Nov.27 1937 | MF-10699 r.39 | Sẵn có |
Oct.23-31 1936 - Nov.3-Dec.6 1936 | MF-10699 r.32 | Sẵn có |
Oct.26-Dec.30 1938 | MF-10699 r.50 | Sẵn có |
Sep.17-30 1936 | MF-10699 r.31 | Sẵn có |
Sep.26-Nov.14 1938 | MF-10699 r.47 | Sẵn có |