Mogilevskīi︠a︡ gubernskīi︠a︡ vi︠e︡domosti.

Могилевскія губернскія вѣдомости
Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:772531796
Tác giả của công ty: Rossiĭskai︠a︡ nat︠s︡ionalʹnai︠a︡ biblioteka
Ngôn ngữ:Russian
Được phát hành: Mogilev, Belarus : [Tip. Gub. pravlenīi︠a︡], 1838-1918.
Những chủ đề:
Định dạng:

Báo chí Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-18995 (59 reels) Jan 2, 1838-Jan 13, 1918; SCATTERED ISSUES WANTING

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
1838-1841: no.1-4 MF-18995 r.1 Sẵn có
1842-1844: no.5-7 MF-18995 r.2 Sẵn có
1845 MF-18995 r.3 Sẵn có
1846 MF-18995 r.4 Sẵn có
1847 MF-18995 r.5 Sẵn có
1848 MF-18995 r.6 Sẵn có
1849 MF-18995 r.7 Sẵn có
1850 MF-18995 r.8 Sẵn có
1851 MF-18995 r.9 Sẵn có
1852 MF-18995 r.10 Sẵn có
1853 MF-18995 r.11 Sẵn có
1854 MF-18995 r.12 Sẵn có
1855 MF-18995 r.13 Sẵn có
1856 MF-18995 r.14 Sẵn có
1857 MF-18995 r.15 Sẵn có
1858 MF-18995 r.16 Sẵn có
1859 MF-18995 r.17 Sẵn có
1860 MF-18995 r.18 Sẵn có
1861 MF-18995 r.19 Sẵn có
1862 MF-18995 r.20 Sẵn có
1863 MF-18995 r.21 Sẵn có
1864 MF-18995 r.22 Sẵn có
1865 MF-18995 r.23 Sẵn có
1866 MF-18995 r.24 Sẵn có
1867 MF-18995 r.25 Sẵn có
1868 MF-18995 r.26 Sẵn có
1869 MF-18995 r.27 Sẵn có
1870-1871 MF-18995 r.28 Sẵn có
1872-1873 MF-18995 r.29 Sẵn có
1874-1875 MF-18995 r.30 Sẵn có
1876-1877 MF-18995 r.31 Sẵn có
1878-1879 MF-18995 r.32 Sẵn có
1880-1881 MF-18995 r.33 Sẵn có
1882-1883 MF-18995 r.34 Sẵn có
1884-1885 MF-18995 r.35 Sẵn có
1886-1887 MF-18995 r.36 Sẵn có
1888-1889 MF-18995 r.37 Sẵn có
1890-1891 MF-18995 r.38 Sẵn có
1892-1893 MF-18995 r.39 Sẵn có
1894-1895 MF-18995 r.40 Sẵn có
1896 MF-18995 r.41 Sẵn có
1897 MF-18995 r.42 Sẵn có
1898 MF-18995 r.43 Sẵn có
1899 MF-18995 r.44 Sẵn có
1900 MF-18995 r.45 Sẵn có
1901 MF-18995 r.46 Sẵn có
1902 MF-18995 r.47 Sẵn có
1903 MF-18995 r.48 Sẵn có
1904 MF-18995 r.49 Sẵn có
1905 MF-18995 r.50 Sẵn có
1906 MF-18995 r.51 Sẵn có
1907 MF-18995 r.52 Sẵn có
1908-1909 MF-18995 r.53 Sẵn có
1910 MF-18995 r.54 Sẵn có
1911 MF-18995 r.55 Sẵn có
1912 MF-18995 r.56 Sẵn có
1913 MF-18995 r.57 Sẵn có
1914 MF-18995 r.58 Sẵn có
Jan 3 1915-Jan 13 1918 MF-18995 r.59 Sẵn có