The daily Oklahoman.
Đã lưu trong:
OCLC: | 26181551 |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Oklahoma City, Okla. :
The Oklahoma Pub. Co.,
|
Những chủ đề: | |
Các quyển sách có liên quan: | Tiếp tục:
Daily Oklahoman Oklahoma City times |
Định dạng: | Báo chí Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
MF-5722 (120 reels) 1986-1990
MF-6720 (120 reels) 1991-1995
MF-10441 (120 reels) 1996-Nov. 2000
MF-12466 (2 reels) Dec. 2000
Ghi chú
MF-4881 (reels 108-120) Jun 17-Dec. 1985MF-5722 (120 reels) 1986-1990
MF-6720 (120 reels) 1991-1995
MF-10441 (120 reels) 1996-Nov. 2000
MF-12466 (2 reels) Dec. 2000
Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
APR 1-15 1988 | MF-5722 r.55 | Sẵn có |
APR 16-30 1988 | MF-5722 r.56 | Sẵn có |
AUG.1-15 1992 | MF-6720 r.39 | Sẵn có |
AUG.16-31 1992 | MF-6720 r.40 | Sẵn có |
Apr.16-30 2000 | MF-10441 r.6 | Sẵn có |
Apr 1 - 15 1995 | MF-6720 r.103 | Sẵn có |
Apr 1-15 1993 | MF-6720 r.55 | Sẵn có |
Apr 1-15 1998 | MF-10441 r.57 | Sẵn có |
Apr 16 - 30 1995 | MF-6720 r.104 | Sẵn có |
Apr 16-30 1993 | MF-6720 r.56 | Sẵn có |
Apr 16-30 1998 | MF-10441 r.58 | Sẵn có |
Aug 1 - 15 1995 | MF-6720 r.111 | Sẵn có |
Aug 16 - 31 1995 | MF-6720 r.112 | Sẵn có |
Feb 1-15 1993 | MF-6720 r.51 | Sẵn có |
Feb 16-28 1993 | MF-6720 r.52 | Sẵn có |
JAN 1-15 1992 | MF-6720 r.25 | Sẵn có |
JAN 16-31 1992 | MF-6720 r.26 | Sẵn có |
Jul.1-15 1997 | MF-10441 r.3 | Sẵn có |
Jul 1 - 15 1995 | MF-6720 r.109 | Sẵn có |
Jul 16 - 31 1995 | MF-6720 r.110 | Sẵn có |
Jun 1 - 15 1995 | MF-6720 r.107 | Sẵn có |
Jun 1-15 2000 | MF-10441 r.9 | Sẵn có |
Jun 16 - 30 1995 | MF-6720 r.108 | Sẵn có |
MAY 1-15 1988 | MF-5722 r.57 | Sẵn có |
Mar 1-15 1993 | MF-6720 r.53 | Sẵn có |
Mar 16-31 1993 | MF-6720 r.54 | Sẵn có |
May 1 - 15 1995 | MF-6720 r.105 | Sẵn có |
May 16 - 31 1995 | MF-6720 r.106 | Sẵn có |
Nov 1 - 15 1995 | MF-6720 r.117 | Sẵn có |
Nov 16 - 30 1995 | MF-6720 r.118 | Sẵn có |
Oct 1 - 15 1995 | MF-6720 r.115 | Sẵn có |
Oct 16 - 31 1995 | MF-6720 r.116 | Sẵn có |
SEP.1-15 1992 | MF-6720 r.41 | Sẵn có |
SEP.16-30 1992 | MF-6720 r.42 | Sẵn có |
Sep 1 - 15 1995 | MF-6720 r.113 | Sẵn có |
Sep 16 - 30 1995 | MF-6720 r.114 | Sẵn có |