Daily news.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:52870657
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Ankara [Turkey] : Ilhan Çevik, -[1973]
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Tiếp tục bởi: Turkish daily news
Định dạng:

Báo chí Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-13639 (36 reels) series reels 1-36 1962: Jul 2-14, 17-24, 26-30, Aug 1-11, 14-15, 17-21, 23-Sep 14, 17-Oct. 8, 10-29, 31
MF-13639 1962: Nov 1-16, 19-20, 22-23, Nov 26-Dec 31
MF-13639 1963: Jan 1-19, 23-Mar 4, 19-25, 28-29, Apr 1-4, 6-8, 10-12, 15-19, 22-26, May 1-2, 9-14, 17, 21, 23, 30-Jun 5, 8-15, 19-20
MF-13639 1964: Jan-Jun 16, 18-Aug 24, 26-Sep 14, 16-Oct 28, 30-Nov 4, 6-Dec 21, 27-31
MF-13639 1965: Jan-Mar 22, 24-Dec 11, 14-31
MF-13639 1966: Jan-Mar 10, 12-Dec
MF-13639 1967: Jan-Dec
MF-13639 1968: Jan-May 30, Jun-Dec
MF-13639 1969: Jan-Dec 1, 3-31
MF-13639 1970: Jan 1-30, Feb 2-9, 11-Sep 8, 10-Oct 7, 9-Dec
MF-13639 1971: Jan-Dec
MF-13639 1972: Jan-Feb 23, 25-Dec
MF-13639 1973: Jan-Feb 22, Feb 24-Jul 12
MF-13640 (reel 1) series reel 37 (1973: Jul 13-Aug 7)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Aug-Oct 1969
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003520
MF-13639 r.21 Sẵn có
series reel 1 (Jul-Oct 1962)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003500
MF-13639 r.1 Sẵn có
series reel 2 (Nov 1962-Mar 4 1963)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003501
MF-13639 r.2 Sẵn có
series reel 3 (Mar 19-Jun 20 1963)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003502
MF-13639 r.3 Sẵn có
series reel 4 (Jan-Apr 1964)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003503
MF-13639 r.4 Sẵn có
series reel 5 (May-Aug 1964)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003504
MF-13639 r.5 Sẵn có
series reel 6 (Sep-Dec 1964)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003505
MF-13639 r.6 Sẵn có
series reel 7 (Jan-Apr 1965)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003506
MF-13639 r.7 Sẵn có
series reel 8 (May-Aug 1965)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003507
MF-13639 r.8 Sẵn có
series reel 9 (Sep-Dec 1965)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003508
MF-13639 r.9 Sẵn có
series reel 10 (Jan-May 13 1966)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003509
MF-13639 r.10 Sẵn có
series reel 11 (May 14-Sep 16 1966)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003510
MF-13639 r.11 Sẵn có
series reel 12 (Sep 17 1966-Jan 24 1967)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003511
MF-13639 r.12 Sẵn có
series reel 13 (Jan 25-May 31 1967)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003512
MF-13639 r.13 Sẵn có
series reel 14 (Jun-Sep 1967)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003513
MF-13639 r.14 Sẵn có
series reel 15 (Oct 1967-Jan 1968)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003514
MF-13639 r.15 Sẵn có
series reel 16 (Feb-Jun 3 1968)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003515
MF-13639 r.16 Sẵn có
series reel 17 (Jun 4-Sep 26 1968)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003516
MF-13639 r.17 Sẵn có
series reel 18 (Sep 27 1968-Jan 17 1969)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003517
MF-13639 r.18 Sẵn có
series reel 19 (Jan 18-Apr 30 1969)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003518
MF-13639 r.19 Sẵn có
series reel 20 (May-Jul 1969)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003519
MF-13639 r.20 Sẵn có
series reel 22 (Nov 1969-Jan 1970)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003521
MF-13639 r.22 Sẵn có
series reel 23 (Feb 2-May 12 1970)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003522
MF-13639 r.23 Sẵn có
series reel 24 (May 13-Aug 18 1970)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003523
MF-13639 r.24 Sẵn có
series reel 25 (Aug 19-Nov 23 1970)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003524
MF-13639 r.25 Sẵn có
series reel 26 (Nov 24 1970-Mar 5 1971)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003525
MF-13639 r.26 Sẵn có
series reel 27 (Mar 6-Jun 9 1971)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003526
MF-13639 r.27 Sẵn có
series reel 28 (Jun 10-Sep 13 1971)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003527
MF-13639 r.28 Sẵn có
series reel 29 (Sep 14-Dec 17 1971)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003528
MF-13639 r.29 Sẵn có
series reel 30 (Dec 18 1971-Mar 23 1972)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003529
MF-13639 r.30 Sẵn có
series reel 31 (Mar 24-Jun 27 1972)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003530
MF-13639 r.31 Sẵn có
series reel 32 (Jun 28-Sep 1972)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003531
MF-13639 r.32 Sẵn có
series reel 33 (Oct-Dec 1972)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003532
MF-13639 r.33 Sẵn có
series reel 34 (Jan-Apr 9 1973)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003533
MF-13639 r.34 Sẵn có
series reel 35 (Apr 10-Jul 12 1973)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003534
MF-13639 r.35 Sẵn có
series reel 36 (Jul 13-Oct 16 1973)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003535
MF-13639 r.36 Sẵn có
series reel 37 (Oct 17 1973-Jan 21 1974)
Ghi chú:
  • MN# ICON 2003536
MF-13640 r.1 Sẵn có