Min qi ri bao = Chinese nationalist daily

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:9461191
Ngôn ngữ:Chinese
Được phát hành: New York [N.Y.] : Mun Hey Pub. Co.,
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Tiếp tục: Min qi zhou bao.
Định dạng:

Báo chí

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

7B28 Dec 1927-Aug 1929; Mar-Dec 1930
7B28-7B29 1931-Jun 1947; SCATTERED ISSUES WANTING
MF-6623 (reel 1-16) 1949-Jun 21, 1957
7I5 Jun 21-26,28-29, 1957
MF-6623 (reel 17-18) Jul 3, 1957-Mar 31, 1958
MF-6805 (1 reel) Apr 1-23, Jun 2-5, 1958
Neg. MF-at lab Apr 1-23, Jun 2-5, 1958

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Dec 1927-Feb 1928 7B28 Sẵn có
Jan-Feb 1929 7B28 Sẵn có
Jan-Feb 1938 7B28 Sẵn có
Jan-Feb 1939 7B28 Sẵn có
Jan-Feb 1940 7B29 Sẵn có
Jan-Feb 1941 7B29 Sẵn có
Jan 2-Aug 13 1952 MF-6623 r.7 Sẵn có
Jul-Aug 1928 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1929 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1930 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1935 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1937 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1938 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1939 7B28 Sẵn có
Jul-Aug 1940 7B29 Sẵn có
Jul-Aug 1941 7B29 Sẵn có
Jul-Dec 1949 MF-6623 r.2 Sẵn có
Mar-Apr 1928 7B28 Sẵn có
Mar-Apr 1929 7B28 Sẵn có
Mar-Apr 1930 7B28 Sẵn có
Mar-Apr 1938 7B28 Sẵn có
Mar-Apr 1939 7B28 Sẵn có
Mar-Apr 1940 7B29 Sẵn có
Mar-Apr 1941 7B29 Sẵn có
May-Jun 1928 7B28 Sẵn có
May-Jun 1929 7B28 Sẵn có
May-Jun 1930 7B28 Sẵn có
May-Jun 1938 7B28 Sẵn có
May-Jun 1939 7B28 Sẵn có
May-Jun 1940 7B29 Sẵn có
May-Jun 1941 7B29 Sẵn có
Nov-Dec 1928 7B28 Sẵn có
Nov-Dec 1930 7B28 Sẵn có
Nov-Dec 1937 7B28 Sẵn có
Nov-Dec 1938 7B28 Sẵn có
Nov-Dec 1939 7B28 Sẵn có
Nov-Dec 1940 7B29 Sẵn có
Nov-Dec 1941 7B29 Sẵn có
Sep-Nov 1941 7B29 Sẵn có
Sep-Oct 1928 7B28 Sẵn có
Sep-Oct 1930 7B28 Sẵn có
Sep-Oct 1937 7B28 Sẵn có
Sep-Oct 1938 7B28 Sẵn có
Sep-Oct 1939 7B28 Sẵn có
Sep-Oct 1940 7B29 Sẵn có