Art and poetry today.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:5817473
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: New Delhi : Samkaleen Prakashan,
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Tiếp tục: Criteria (New Delhi, India)
Định dạng:

Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

C-36795 v.1-4,6-17,19-25 (1977/1978-1979,1981-1992,1994-2000); LACKS: v.4 n.3-4 (1979); v.5 n. 1-4 (1980); v.6 n. 1,2,3 (1981); v.18 n. 1-4 (1993)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
v.1/3 (Jul 1977/Jan 1978) C-36795 Sẵn có
v.4 no.1/2 (Jan-Apr 1979) C-36795 Sẵn có
v.6 no.4 (Oct 1981) C-36795 Sẵn có
v.7 no.1 (Jan-Apr 1982) C-36795 Sẵn có
v.7 no.3 (Jul 1982) C-36795 Sẵn có
v.7 no.4 (Oct 1982) C-36795 Sẵn có
v.8 no.1/2 (Jan-Apr 1983) C-36795 Sẵn có
v.8 no.3/4 (Jul-Oct 1983) C-36795 Sẵn có
v.9 no.1/2 (Jan-Apr 1984) C-36795 Sẵn có
v.9 no.3/4 (Jul-Oct 1984) C-36795 Sẵn có
v.10 no.1/2 (Jan-Apr 1985) C-36795 Sẵn có
v.10 no.3/4 (Jul-Oct 1985) C-36795 Sẵn có
v.11 no.1 (Jan 1986) C-36795 Sẵn có
v.11 no.2/3 (Apr-Jul 1986) C-36795 Sẵn có
v.11 no.4 (Oct 1986) C-36795 Sẵn có
v.12 no.1/2 (Jan-Apr 1987) C-36795 Sẵn có
v.12 no.3/4 (Jul-Oct 1987) C-36795 Sẵn có
v.13 no.1/2 (Jan-Apr 1988) C-36795 Sẵn có
v.13 no.3/4 (Jul-Oct 1988) C-36795 Sẵn có
v.14 no.1/2 (Jan-Apr 1989) C-36795 Sẵn có
v.14 no.3/4 (Jul-Oct 1989) C-36795 Sẵn có
v.15 no.1/2 (Jan-Apr 1990) C-36795 Sẵn có
v.15 no.3/4 (Jul-Oct 1990) C-36795 Sẵn có
v.16 no.1/2 (Jan-Apr 1991) C-36795 Sẵn có
v.16 no.3/4 (Jul-Oct 1991) C-36795 Sẵn có
v.17 no.1/2 (Jan-Apr 1992) C-36795 Sẵn có
v.17 no.3/4 (Jul-Oct 1992) C-36795 Sẵn có
v.19 no.1/2 (Jan-Apr 1994) C-36795 Sẵn có
v.19 no.3/4 (Jul-Oct 1994) C-36795 Sẵn có
v.20 no.1/2 (Jan-Apr 1995) C-36795 Sẵn có
v.20 no.3/4 (Jul-Oct 1995) C-36795 Sẵn có
v.21 no.1/2 (Jan-Apr 1996) C-36795 Sẵn có
v.21 no.3/4 (Jul-Oct 1996) C-36795 Sẵn có
v.22 no.1/2 (Jan-Apr 1997) C-36795 Sẵn có
v.22 no.3/4 (Jul-Oct 1997) C-36795 Sẵn có
v.23 no.1 (Jan 1998) C-36795 Sẵn có
v.23 no.2 (Apr 1998) C-36795 Sẵn có
v.23 no.3 (Jul 1998) C-36795 Sẵn có
v.23 no.4 (Oct 1998) C-36795 Sẵn có
v.24 no.1 (Apr 1999) C-36795 Sẵn có
v.24 no.1 (Jan 1999) C-36795 Sẵn có
v.24 no.3 (Jul 1999) C-36795 Sẵn có
v.24 no.4 (Oct 1999) C-36795 Sẵn có
v.25 no.1 (Jan 2000) C-36795 Sẵn có
v.25 no.2 (Apr 2000) C-36795 Sẵn có
v.25 no.3 (Jul 2000) C-36795 Sẵn có
v.25 no.4 (Oct 2000) C-36795 Sẵn có