Rangkuman statistik persekolahan, Departemen Pendidikan dan Kebudayaan.
Đã lưu trong:
OCLC: | 23153239 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | Indonesian English |
Được phát hành: |
Jakarta :
Badan Penelitian dan Pengembangan Pendidikan dan Kebudayaan, Departemen Pendidikan dan Kebudayaan.
|
Những chủ đề: | |
Các quyển sách có liên quan: | Tiếp tục bởi:
Rangkuman statistik persekolahan. |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Số seri Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Ghi chú
(o) 86/50420 1979/1980-1991/1992; 1994/1995Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
1979/1980 | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1980/1981 | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1981/1982 | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1982/1983 (1 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1982/1983 (2 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1983/1984 (1 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1983/1984 (2 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1984/1985 (1 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1984/1985 (2 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1985/1986 | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1986/1987 (1 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1986/1987 (2 of 2) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1987/1988 (1 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1987/1988 (2 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1987/1988 (3 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1988/1989 (1 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1988/1989 (2 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1988/1989 (3 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1989/1990 (1 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1989/1990 (2 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1989/1990 (3 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1989/1990 (4 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1990/1991 (1 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1990/1991 (2 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1990/1991 (3 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1990/1991 (4 of 4) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1991/1992 (1 of 5) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1991/1992 (2 of 5) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1991/1992 (3 of 5) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1991/1992 (4 of 5) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1991/1992 (5 of 5) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1994/1995 (1 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1994/1995 (2 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |
1994/1995 (3 of 3) | (o) 86/50420 | Sẵn có |