A - Công việc chung 48,010
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo 59,732
C - Lịch sử khoa học 24,741
D - Lịch sử thế giới 40,834
E - Lịch sử nước Mỹ 14,854
F - Lịch sử chung của Mỹ 39,714
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí 5,159
H - Khoa học xã hội 41,680
J - Chính sách khoa học 8,003
K - Pháp luật 14,134
L - Giáo dục 6,132
M - Âm nhạc 166,195
N - Mỹ thuật 8,199
P - Ngôn ngữ và văn học 793,822
Q - Khoa học 33,602
R - Y học 45,606
S - Nông nghiệp 15,410
T - Công nghệ 16,600
U - Khoa học quân sự 1,249
V - Khoa học hải quân 361
Z - Thư viện khoa học 6,104