X

X, x là chữ cái thứ 24 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 28 trong chữ cái tiếng Việt. Ngoài ra, X là tên gọi của một hệ thống cửa sổ thường dùng trong các hệ điều hành UNIX và tựa-Unix (Xem Hệ thống X Window). el: ξι (Ξ ξ) *Trong hệ chữ số La Mã, X có giá trị bằng 10

Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 61 - 80 kết quả của 4,079 cho tìm kiếm 'X.', thời gian truy vấn: 0.05s Tinh chỉnh kết quả
  1. 61
    Bằng X, Jacobus, Dr
    Được phát hành 1901
    Paris : C. Carrington, 1901.
    xiii, 480 p. ; 24 cm.
  2. 62
    Bằng Finot, P. X.
    Được phát hành 1834
    France : Faculté de Médecine de Paris, 1834.
    24 p.
  3. 63
    Bombay : E.C.M. Mascarenhas, [19--]
    x, 43 p. : ill. ; 22 cm.
  4. 64
    Bằng Soehardjo, F. X.
    Được phát hành 1994
    Surakarta : Jurusan Sastra Indonesia, Fakultas Sastra, Universitas Sebelas Maret, 1994.
    ix, 80 leaves ; 29 cm.
  5. 65
    Bằng Stanlmayr, F.X
    Được phát hành 1969
    Bonn : [s.n.], 1969.
    218 p. ; .. cm.
  6. 66
    Bằng Rahyono, F. X.
    Được phát hành 1996
    [Depok : Fakultas Sastra, Universitas Indonesia], 1996.
    ii, 29 leaves ; 28 cm.
  7. 67
    Bằng Paganelli, Vitale X.
    Được phát hành 1951
    [S.l.] : Médecine et Hygiène, 1951.
    20 p. : ill.
  8. 68
    Bằng Rocques, X. (Xavier)
    Được phát hành 1895
    Paris, Gauthier-Villars et Fils [etc.] [1895]
    198 p.
  9. 69
    Bằng Plooij, Frans X.
    Được phát hành 1980
    [Groningen, Netherlands] : Rijksuniversiteit te Groningen, [1980]
    vi, 252 p. : ill. ; 21 cm.
  10. 70
    Bằng Imfeld, Alex X.
    Được phát hành 1911
    Switzerland : Universität Zürich, 1911.
    80 p.
  11. 71
    Bằng Börner, Franz X Egid
    Được phát hành 1997
    Germany : Universität München, 1997.
    87 p.
  12. 72
    Bằng Lippert, Th. Franz X.
    Được phát hành 1929
    Borna-Leipzig : Noske, 1929.
    IX, 56 S ; 8̊
  13. 73
    Bằng Grand-Mottet, J. X.
    Được phát hành 1852
    France : Faculté de Médecine de Paris, 1852.
    42 p.
  14. 74
    Bằng Sri Widodo, F. X.
    Được phát hành 1990
    [Surabaya] : Pusat Penelitian, Institut Keguruan dan Ilmu Pendidikan Surabaya, 1990.
    xiv, 215 leaves : ill., maps ; 30 cm.
  15. 75
    48 p.
  16. 76
    Bằng Arachi, J. X., 1935-
    Được phát hành 1968
    Madras, Higginbothams [1968]
    xxvi, 189 p. illus., maps, port. 25 cm.
  17. 77
    Bằng Ny. X. dari Jawa
    Được phát hành 1979
    Jakarta : Hobie Karya, [1979?]
    71 p. ; 16 cm.
  18. 78
    Bằng Koppold, Franz X., 1953-
    Được phát hành 1981
    1981.
    79 leaves : ill.
  19. 79
    Bằng Wignjodarsono, F. X. Suhardjo
    Được phát hành 1982
    [Jakarta : s.n., 1982]
    ii, 27, [12] leaves, [1] leaf of plates : ill., col. map ; 29 cm.
  20. 80
    Bằng Guffarth, Franz X., 1911-
    Được phát hành 1936
    Tübingen : A. Becht, 1936.
    38 p. : ill. ; 23 cm.

Công cụ tìm kiếm: