Cứu quốc.
Saved in:
OCLC: | 41378318 |
---|---|
Corporate Authors: | , , , , |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Cứu Quốc.
|
Subjects: | |
Global Resources Program: | Southeast Asia Materials Project (SEAM) |
Format: | Newspaper Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
LEADER | 03007cas a2200565 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | in00005577911 | ||
003 | OCoLC | ||
005 | 20110802113802.0 | ||
007 | hd afu---baca | ||
008 | 990517d19421977vm wr nea 0 0vie d | ||
010 | |a sn 99021701 | ||
029 | 1 | |a AU@ |b 000025803769 | |
035 | |a (OCoLC)41378318 | ||
040 | |a CRL |c CRL |d WAU |d CRL | ||
042 | |a lcd | ||
043 | |a a-vt--- | ||
049 | |a CRLM[SEAM] | ||
099 | |a MF-11901 | ||
245 | 0 | 0 | |a Cứu quốc. |
260 | |a Hà Nội : |b Cứu Quốc. | ||
300 | |a v. : |b ill. | ||
310 | |a Weekly, |b <1957-1966> | ||
321 | |a Three times a week, |b <Aug. 24, 1945>-Sept. 7, 1945. | ||
321 | |a Daily (except Sun.), |b Sept. 9-<Dec. 31, 1945> | ||
336 | |a text |b txt |2 rdacontent. | ||
337 | |a microform |b h |2 rdamedia. | ||
338 | |a microfilm reel |b hd |2 rdacarrier. | ||
362 | 1 | |a Began with số 1, published on 25-1-1942. Ceased with Năm thứ 35, số 3835 (28-1-1977) | |
525 | |a Some issues accompanied by supplements. | ||
550 | |a Issued by: Việt-Minh, <Aug. 24, 1945>-Sept 22, 1945; by: Tổng bộ Việt-Minh, Sept. 24, 1945-<Feb.? 1951>; by: Hội liên hiệp quó̂c dân Việt Nam, <Mar.? 1951-Aug. 1955>; by: Mặt trận tổ quốc Việt Nam, <Sept. 1955>-Dec. 12, 1958 and Sept. 24, 1961-Jan. 1977; by: Trung ương của Mặt trận tổ quốc Việt Nam, Jan. 1, 1959-Sept. 17, 1961. | ||
533 | |a Microfilm. |b Paris : |c L'Association pour la conservation et la reproduction photographique de la presse, |d 1984. |e microfilm reels : 35 mm. | ||
580 | |a Merged with: Giải phóng (Mặt trận dân tộc giải phóng miè̂n nam Việt Nam : 1964), and: Thó̂ng nhá̂t (Mặt trận dân tộc giải phóng miè̂n nam Việt Nam), to form: Đại đoàn kết. | ||
588 | |a Description based on: Năm thứ 3, số 31 (24-8-1945); title from caption. | ||
588 | |a Latest issue consulted: Năm thứ 35, số 3835 (28-1-1977) | ||
590 | |a Center has: | ||
590 | |a MF-11901 SEAM (1 reel) Aug 24-Dec 31, 1945. | ||
651 | 0 | |a Hanoi (Vietnam) |v Newspapers. | |
710 | 2 | |a Việt Nam độc lập đò̂ng minh hội. | |
710 | 2 | |a Việt Nam độc lập đò̂ng minh hội. |b Tổng bộ | |
710 | 2 | |a Hội liên hiệp quoć̂ dân Việt Nam. | |
710 | 2 | |a Mặt trận tổ quốc Việt Nam. | |
710 | 2 | |a Mặt trận tổ quốc Việt Nam. |b Trung ương. | |
752 | |a Vietnam |d Hanoi. | ||
785 | 1 | 7 | |t Giải phóng (Mặt trận dân tộc giải phóng miến nam Việt Nam : 1964) |
785 | 1 | 7 | |t Thó̂ng nhá̂t (Mặt trận dân tộc giải phóng miến nam Việt Nam) |
785 | 1 | 7 | |t Đại đoàn kết. |
907 | |a .b15107838 |b 02-04-22 |c 05-17-99 | ||
998 | |a seamn |b 05-17-99 |c s |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |i 1 | ||
999 | f | f | |i f4b816c5-7caf-572f-b83a-a92a60bd8f2b |s cac36de3-17c1-5f06-a043-b5e88e1bd91d |t 0 |