Confidential U.S. diplomatic post records. Japan, [1914-1941]

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:9333777
Nhiều tác giả của công ty: United States. National Archives and Records Service, Federal Records Center (U.S.)
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Frederick, MD : University Publications of America, [1983-1984]
Những chủ đề:
Định dạng:

Monograph Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-6513 (11 reels) pt.1 (1914-1918)
MF-6512 (50 reels) pt.2 (1919-1929)
MF-6511 (81 reels) pt.3 (1930-1941)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
1919-1929 MF-6511 r.33 Sẵn có
1919-1929 MF-6511 r.50 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.18 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.19 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.20 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.27 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.28 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.29 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.30 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.31 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.32 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.34 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.35 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.36 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.37 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.38 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.39 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.40 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.41 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.42 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.43 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.44 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.45 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.46 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.47 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.48 Sẵn có
1919-1929 MF-6512 r.49 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.1 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.10 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.11 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.12 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.13 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.14 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.15 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.16 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.17 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.18 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.19 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.2 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.20 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.21 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.22 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.23 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.24 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.25 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.26 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.27 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.28 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.29 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.3 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.30 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.31 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.32 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.33 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.34 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.35 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.36 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.37 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.38 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.39 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.4 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.40 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.41 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.42 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.43 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.44 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.45 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.46 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.47 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.48 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.49 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.5 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.50 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.51 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.52 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.53 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.54 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.55 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.56 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.57 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.58 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.59 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.6 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.60 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.61 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.62 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.63 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.64 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.65 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.66 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.67 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.68 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.69 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.7 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.70 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.71 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.72 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.73 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.74 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.75 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.76 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.77 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.78 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.79 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.8 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.80 Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.80A Sẵn có
1930-1941 MF-6511 r.9 Sẵn có