Records of the Department of State relating to the internal affairs of Haiti, 1910-29.

Consist mainly of instructions to and despatches from the U. S. diplomatic and consular officials; two African American diplomats were assigned to Haiti during this period: H. W. Furniss, envoy extraordinary and minister plenipotentiary in 1905-1913; L. W. Livingston, consul at Cap-Häitien in 1894-1...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:11203709
Tác giả của công ty: United States. Department of State
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Washington, National Archives, National Archives and Records Service, General Services Administration, 1965-66 [reel 1, 1966]
Loạt:National Archives microfilm publications. microcopy no. 610.
NARA ; M610.
Những chủ đề:
Truy cập trực tuyến:Guide
Các quyển sách có liên quan:Online version: Records of the Department of State relating to the internal affairs of Haiti, 1910-29.
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Monograph Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Internet

Guide

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
M610 MF-3229 r.1 Sẵn có
M610 MF-3229 r.10 Sẵn có
M610 MF-3229 r.11 Sẵn có
M610 MF-3229 r.12 Sẵn có
M610 MF-3229 r.13 Sẵn có
M610 MF-3229 r.14 Sẵn có
M610 MF-3229 r.15 Sẵn có
M610 MF-3229 r.16 Sẵn có
M610 MF-3229 r.17 Sẵn có
M610 MF-3229 r.18 Sẵn có
M610 MF-3229 r.19 Sẵn có
M610 MF-3229 r.2 Sẵn có
M610 MF-3229 r.20 Sẵn có
M610 MF-3229 r.21 Sẵn có
M610 MF-3229 r.22 Sẵn có
M610 MF-3229 r.23 Sẵn có
M610 MF-3229 r.24 Sẵn có
M610 MF-3229 r.25 Sẵn có
M610 MF-3229 r.26 Sẵn có
M610 MF-3229 r.27 Sẵn có
M610 MF-3229 r.28 Sẵn có
M610 MF-3229 r.29 Sẵn có
M610 MF-3229 r.3 Sẵn có
M610 MF-3229 r.30 Sẵn có
M610 MF-3229 r.31 Sẵn có
M610 MF-3229 r.32 Sẵn có
M610 MF-3229 r.33 Sẵn có
M610 MF-3229 r.34 Sẵn có
M610 MF-3229 r.35 Sẵn có
M610 MF-3229 r.36 Sẵn có
M610 MF-3229 r.37 Sẵn có
M610 MF-3229 r.38 Sẵn có
M610 MF-3229 r.39 Sẵn có
M610 MF-3229 r.4 Sẵn có
M610 MF-3229 r.40 Sẵn có
M610 MF-3229 r.41 Sẵn có
M610 MF-3229 r.42 Sẵn có
M610 MF-3229 r.43 Sẵn có
M610 MF-3229 r.44 Sẵn có
M610 MF-3229 r.45 Sẵn có
M610 MF-3229 r.46 Sẵn có
M610 MF-3229 r.47 Sẵn có
M610 MF-3229 r.48 Sẵn có
M610 MF-3229 r.49 Sẵn có
M610 MF-3229 r.5 Sẵn có
M610 MF-3229 r.50 Sẵn có
M610 MF-3229 r.51 Sẵn có
M610 MF-3229 r.52 Sẵn có
M610 MF-3229 r.53 Sẵn có
M610 MF-3229 r.54 Sẵn có
M610 MF-3229 r.55 Sẵn có
M610 MF-3229 r.56 Sẵn có
M610 MF-3229 r.57 Sẵn có
M610 MF-3229 r.58 Sẵn có
M610 MF-3229 r.59 Sẵn có
M610 MF-3229 r.6 Sẵn có
M610 MF-3229 r.60 Sẵn có
M610 MF-3229 r.61 Sẵn có
M610 MF-3229 r.62 Sẵn có
M610 MF-3229 r.63 Sẵn có
M610 MF-3229 r.64 Sẵn có
M610 MF-3229 r.65 Sẵn có
M610 MF-3229 r.66 Sẵn có
M610 MF-3229 r.67 Sẵn có
M610 MF-3229 r.68 Sẵn có
M610 MF-3229 r.69 Sẵn có
M610 MF-3229 r.7 Sẵn có
M610 MF-3229 r.70 Sẵn có
M610 MF-3229 r.71 Sẵn có
M610 MF-3229 r.72 Sẵn có
M610 MF-3229 r.73 Sẵn có
M610 MF-3229 r.74 Sẵn có
M610 MF-3229 r.75 Sẵn có
M610 MF-3229 r.76 Sẵn có
M610 MF-3229 r.77 Sẵn có
M610 MF-3229 r.78 Sẵn có
M610 MF-3229 r.79 Sẵn có
M610 MF-3229 r.8 Sẵn có
M610 MF-3229 r.80 Sẵn có
M610 MF-3229 r.81 Sẵn có
M610 MF-3229 r.82 Sẵn có
M610 MF-3229 r.83 Sẵn có
M610 MF-3229 r.84 Available by Request
M610 MF-3229 r.85 Sẵn có
M610 MF-3229 r.86 Sẵn có
M610 MF-3229 r.87 Sẵn có
M610 MF-3229 r.88 Sẵn có
M610 MF-3229 r.89 Sẵn có
M610 MF-3229 r.9 Sẵn có
M610 MF-3229 r.90 Sẵn có
M610 MF-3229 r.91 Sẵn có
M610 MF-3229 r.92 Sẵn có
M610 MF-3229 r.93 Sẵn có
M610 MF-3229 r.94 Sẵn có